Có 2 kết quả:

客气 kè qì ㄎㄜˋ ㄑㄧˋ客氣 kè qì ㄎㄜˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển phổ thông

khách khí, khách sáo, làm khách

Từ điển phổ thông

khách khí, khách sáo, làm khách